Bảng giá niềng răng chi tiết tại nha khoa
Giá niềng răng là thông tin nhiều khách hàng quan tâm nhất khi có nhu cầu thực hiện niềng răng chỉnh nha. Tuy nhiên, chi phí áp dụng cho việc niềng răng lại phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau. Cụ thể, hãy tham khảo các thông tin dưới đây!
Niềng răng là một kỹ thuật nha khoa chuyên sâu nhằm nắn chỉnh răng của bạn về vị trí như mong muốn từ đó mang lại cho bạn hàm răng đều đẹp và nụ cười tự tin. Với sự phát triển của ngành nha khoa cùng nhiều phương pháp niểng răng thì giá niềng răng bao nhiêu có sự khác biệt giữa các trường hợp chỉnh nha.
![]() |
Sai lệch khớp cắn cần điều chỉnh* |
Niềng răng ở đâu tốt TPHCM?
Hiện nay, đa phần các địa chỉ nha khoa đều áp dụng dịch vụ niềng răng trả góp với nhiều ưu đãi. Để lựa chọn được địa chỉ niềng răng ở đâu tốt TPHCM, bạn có thể dựa vào những tiêu chí quan trọng sau đây:
- Bác sĩ tại nha khoa có giỏi, có chuyên môn cao hay không. Bởi bác sĩ là người trực tiếp thực hiện thăm khám và chỉnh nha.
- Chất liệu sử dụng để niềng răng có nguồn gốc chính hãng. Bên cạnh đó, nha khoa còn phải áp dụng đa dạng các loại dịch vụ khí cụ niềng răng để khách hàng có đa dạng sự lựa chọn.
![]() |
Lựa chọn nha khoa uy tín để niềng răng* |
- Cơ sở vật chất tân tiến cùng hệ thống phòng chỉnh nha hiện đại cũng góp phần giúp cho quá trình chỉnh nha thuận lợi, nâng cao chất lượng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp giúp bạn nắm rõ các kiến thức chỉnh nha, đồng thời được chăm sóc chu đáo trong suốt quá trình tham gia điều trị...
Bảng giá niềng răng chi tiết tại nha khoa
Rất nhiều dịch vụ niềng răng chỉnh nha được áp dụng như: niềng răng mắc cài kim loại, niềng răng mắc cài sứ, niềng răng mắc cài tự buộc, niềng răng mặt trong, niềng răng trong suốt. Giá niềng răng được áp dụng khác nhau đối với mỗi loại khí cụ. Do đó, để biết cụ thể mức phí mình bỏ ra, bạn cần tới sự tư vấn của bác sĩ để lựa chọn loại niềng răng phù hợp.
![]() |
Các loại niềng răng phổ biến* |
Dưới đây, nha khoa xin chia sẻ bảng giá niềng răng áp dụng cụ thể với từng loại hình để khách hàng tham khảo. Cụ thể như sau:
– Mắc cài Inox thường | 30.000.000 / 2 hàm |
– Mắc cài Inox tự đóng | 36.000.000 / 2 hàm |
– Mắc cài sứ thường | 38.000.000 / 2 hàm |
– Mắc cài sứ tự đóng | 49.000.000 / 2 hàm |
– Mắc cài pha lê | 40.000.000 / 2 hàm |
– Invisalign – Đơn giản | 120.000.000đ |
– Invisalign – Trung bình | 150.000.000đ |
– Invisalign – Phức tạp | 180.000.000đ |
– Mắc Cài Mặt Trong 2D | 80.000.000 – 100.000.000 |
– Mắc Cài Mặt Trong 3D | 120.000.000 – 140.000.000 |
– Niềng răng 3D Clear – Dưới 6 tháng | 8.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng 3D Clear – 6 tháng đến 1 năm | 15.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng 3D Clear – 1 đến 1,5 năm | 22.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng 3D Clear – 1,5 đến 2 năm | 29.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng 3D Clear – Trên 2 năm | 36.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng Singalign – Cấp 1 | 15.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng Singalign – Cấp 2 | 25.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng Singalign – Cấp 3 | 35.000.000 / 1 hàm |
– Niềng răng Singalign – Cấp 4 | 50.000.000 / 1 hàm |
Mong răng, bảng giá niềng răng áp dụng cụ thể tại nha khoa trên đây có thể giúp bạn chuẩn bị tốt nhất khi có nhu cầu chỉnh nha. Nếu còn có những thắc mắc khác về dịch vụ chỉnh nha, bạn có thể liên hệ về trung tâm nha khoa để nhận được những thông tin tư vấn chính xác nhất.